Z1000R ABS

Z1000R ABS

HOTLINE : (028) 62 868 555 - (028) 22 32 6666 - (028) 22 33 6666 Địa chỉ : 353 Phạm Hùng, Bình Chánh, Tp.HCM - 91 Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội

GIÁ ƯU ĐÃI: 468.000.000đ
Vẻ ngoài hầm hố thể hiện mạnh mẽ ngôn ngữ thiết kế Sugomi đặc trưng của dòng Z đến với đời thường. Tất cả những chi tiết rườm rà được loại bỏ để tập trung nổi bật đặc tính dữ dội của chiếc xe.

Để nâng cao trải nghiệm lái, khối động cơ 1043 cm³ 4 xi lanh thẳng hàng cùng hệ khung sườn cứng cáp mang lại sự chắc chắn hơn, cảm giác lại tuyệt vời hơn, điều khiến cho Z1000 trở thành mẫu xe Supernaked đáng khao khát nhất trong phân khúc.

TÌNH TRẠNG:  có hàng.

ƯU ĐÃI:
Tặng thẻ cứu hộ toàn quốc 1 năm miễn phí.

ĐIỂM NỔI BẬT:

  • Động cơ 4 xi lanh 1043 cm³
  • Kỹ năng điều khiển tuyệt vời
  • Thiết kế sugomi danh tiếng
TÍNH NĂNG BỔ SUNG:
  • Bướm ga phản hồi trực tiếp
  • Âm thanh cuốn hút
  • Khung sườn nhôm chắc chắn
  • Hệ thống phanh trước cao cấp Brembo
  • Hệ thống treo sau dạng liên kết ngang với giảm xóc Öhlins
  • Hệ thống đèn pha và hậu dạng LED

SỨC MẠNH:

Công suất cực đại104,5 kW {142 PS} / 10.000 rpm
Mô-men xoắn cực đại111,0 Nm {11,3 kgfm} / 7.300 rpm
Loại động cơ4 thì, 4 xy-lanh, DOHC, W/C
Dung tích động cơ1.043 cm³
Kích thước và hành trình77,0 x 56,0 mm
Tỉ số nén11,8:1
Hệ thống nhiên liệuPhun xăng
HT đánh lửaB&C (TCBI EL. ADV. D.)
HT khởi độngKhởi động điện
HT bôi trơnBôi trơn cưỡng bức
Hộp sốHộp số 6 cấp
Tỉ số truyền chính1,627 (83 /51)
Tỉ số truyền 1st2.600 (39 /15)
Tỉ số truyền 2nd1,950 (39 /20)
Tỉ số truyền 3rd1,600 (24 /15)
Tỉ số truyền 4th1,389 (25 /18)
Tỉ số truyền 5th1,238 (26 /21)
Tỉ số truyền 6th1,107 (31 /28)
Tỉ số truyền cuối2,867 (43 /15)
Ly hợpĐa đĩa ướt
HT truyền độngXích

HIỆU NĂNG:

Loại khungKhung nhôm đôi
Hệ thống giảm xóc trướcGiảm xóc ống lồng (Hành trình ngược) đường kính ø41 mm, với khả năng điều chỉnh Độ nén – Độ đàn hồi – Hành trình lò xo phuộc
Hệ thống giảm xóc sauDạng liên kết ngang, Öhlins S46 với bình dầu rời, có thể điều chỉnh Độ hồi – Tải trọng lò xo phuộc
Hành trình phuộc trước120 mm
Hành trình phuộc sau131 mm
Góc Caster24,5°
Đường mòn101 mm
Góc lái (trái /phải)29° / 29°
Lốp trước120 /70ZR17M /C (58W)
Lốp sau190 /50ZR17M /C (73W)
Phanh trướcĐĩa đôi ø310 mm
Kích thước trước284 mm
Phanh sauĐĩa đơn ø250 mm
Kích thước sau214 mm
Chiều dài cơ sở1.435 mm

CHI TIẾT:

Kích thước2.045 x 790 x 1.055 mm
Chiều dài cơ sở1.435 mm
Độ cao gầm xe125 mm
Chiều cao yên815 mm
Trọng lượng221 kg
Dung tích bình xăng17 lít
Mức tiêu hao nhiên liệu6,0 L/100km
Bảo hành24 tháng

Hỗ trợ bằng lái A2.

Hỗ trợ trả góp toàn quốc lên đến 80% giá trị xe.
Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất qua thẻ tín dụng của các ngân hàng.

Sản phẩm khác

kawasaki

NINJA 500

Giá sản phẩm: 194,000,000đ

kawasaki

NINJA 500

Giá sản phẩm: 194,000,000đ
  • Chiều dài Chiều dài:1.375 mm
  • Nhiên liệu:XĂNG
  • Dung tích xilanh Dung tích xilanh:451 cm³
  • Màu sắc Màu sắc:

kawasaki

W800 2023

Giá sản phẩm: 379,000,000đ

kawasaki

W800 2023

Giá sản phẩm: 379,000,000đ
  • Chiều dài Chiều dài:2,190 mm
  • Nhiên liệu:XĂNG
  • Dung tích xilanh Dung tích xilanh:773 cc
  • Màu sắc Màu sắc:

kawasaki

ZX-10R 2023

Giá sản phẩm: 765,000,000đ

kawasaki

ZX-10R 2023

Giá sản phẩm: 765,000,000đ
  • Chiều dài Chiều dài:2,085 mm
  • Nhiên liệu:Xăng
  • Dung tích xilanh Dung tích xilanh:998cc
  • Màu sắc Màu sắc: