NINJA 500

NINJA 500

HOTLINE : (028) 62 868 555 - (028) 22 32 6666 - (028) 22 33 6666 Địa chỉ : 353 Phạm Hùng, Bình Chánh, Tp.HCM - 91 Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội

ƯU ĐÃI: TẶNG PHUỘC OHLINS 16.390.000đ

Khẳng định vị thế của bạn với Ninja 500 2024 hoàn toàn mới. Kiểu dáng sportbikes mạnh mẽ với động cơ xi-lanh đôi 451 cm³. Trải nghiệm trên xe chiếc sportbike Ninja huyền thoại mang lại một cảm giác lái hưng phấn hơn bao giờ hết.

ĐIỂM NỔI BẬT:

· Động cơ 451 cm³ – xy lanh đôi

· Khung gầm nhẹ và cơ động

· Phong cách Ninja hung hăng

· Đèn pha và đèn hậu LED

· Ứng dụng kết nối điện thoại thông minh

TÍNH NĂNG BỔ SUNG:
  • Hỗ trợ sang số và chống trượt ly hợp
  • Khung sườn siêu nhẹ
  • Hệ thống treo Uni Trak
  • Vị trí ngồi được thiết kế tối ưu sự thoải mái khi vận hành
  • Công Nghệ khóa thông minh KIPASS
  • Đèn báo rẽ LED
  • Màu sắc và họa tiết lấy cảm hứng từ đội đua KR
CÔNG NGHỆ:

Tìm Hiểu Thêm Về Công Nghệ

Công nghệ quản lý động cơ
  • HỖ TRỢ SANG SỐ & CHỐNG TRƯỢT LY HỢP
  • CHỈ SỐ ECONOMICAL RIDING
  • KẾT NỐI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH
Công nghệ kiểm soát khung sườn
  • TÍNH NĂNG ABS (HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH)
  • ERGO-FIT
  • KIPASS (HỆ THỐNG KHỞI ĐỘNG KÍCH HOẠT TIỆM CẬN THÔNG MINH KAWASAKI)

SỨC MẠNH

Công suất cực đại33,4 kW {45 PS} / 9.000 rpm
Mô-men xoắn cực đại42,6 Nm {4,3 kgfm} / 6.000 rpm
Loại động cơ4 thì, xy-lanh đôi, DOHC, 4 van, W/C
Dung tích động cơ451 cm³
Kích thước và hành trình70,0 x 58.6 mm
Tỉ số nén11,3:1
Hệ thống nhiên liệuPhun xăng
HT đánh lửaB&C (TCBI, B. P&EL. ADV. D.)
HT khởi độngKhởi động điện
HT bôi trơnBôi trơn cưỡng bức
Hộp sốHộp số 6 cấp
Tỉ số truyền chính2,029 (69/34)
Tỉ số truyền 1st2,929 (41/14)
Tỉ số truyền 2nd2,056 (37/18)
Tỉ số truyền 3rd1,619 (34/21)
Tỉ số truyền 4th1,333 (32/24)
Tỉ số truyền 5th1,154 (30/26)
Tỉ số truyền 6th1,037 (28/27)
Tỉ số truyền cuối3,071 (43/14)
Ly hợpĐa đĩa ướt
HT truyền độngXích
HIỆU NĂNG
Loại khungKhung Trellis, Chịu Lực Cao
Hệ thống giảm xóc trướcPhuộc ống lồng ø41 mm
Hệ thống giảm xóc sauDạng Bottom-link Uni Trak, có thể điều chỉnh được
Hành trình phuộc trước120 mm
Hành trình phuộc sau130 mm
Góc Caster24.7°
Đường mòn92 mm
Góc lái (trái /phải)35° / 35°
Lốp trước110/70R17 M/C 54H
Lốp sau150/60R17 M/C 66H
Phanh trướcĐĩa đơn ø310 mm
Kích thước trước286 mm
Phanh sauĐĩa đơn ø220 mm
Kích thước sau193 mm
Bộ kẹp phanh sauPít-tông đôi
Chiều dài cơ sở1.370 mm

CHI TIẾT:

Kích thước1.995 x 730 x 1.120 mm
Chiều dài cơ sở1.375 mm
Độ cao gầm xe145 mm
Chiều cao yên785 mm
Trọng lượng172 kg
Dung tích bình xăng14 litres
Mức tiêu hao nhiên liệuPROCESSING L/100km
Bảo hành24 tháng
HT Nhiên liệuPhun xăng

Hỗ trợ bằng lái A2.

Hỗ trợ trả góp toàn quốc lên đến 80% giá trị xe.
Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất qua thẻ tín dụng của các ngân hàng.

 

Sản phẩm khác

kawasaki

W800 2023

Giá sản phẩm: 379,000,000đ

kawasaki

W800 2023

Giá sản phẩm: 379,000,000đ
  • Chiều dài Chiều dài:2,190 mm
  • Nhiên liệu:XĂNG
  • Dung tích xilanh Dung tích xilanh:773 cc
  • Màu sắc Màu sắc:

kawasaki

ZX-10R 2023

Giá sản phẩm: 765,000,000đ

kawasaki

ZX-10R 2023

Giá sản phẩm: 765,000,000đ
  • Chiều dài Chiều dài:2,085 mm
  • Nhiên liệu:Xăng
  • Dung tích xilanh Dung tích xilanh:998cc
  • Màu sắc Màu sắc:

kawasaki

KLX 230 S

Giá sản phẩm: 151,000,000đ

kawasaki

KLX 230 S

Giá sản phẩm: 151,000,000đ
  • Chiều dài Chiều dài:830 mm
  • Nhiên liệu:XĂNG
  • Dung tích xilanh Dung tích xilanh:233 cm³