Vulcan S 2023

Vulcan S 2023

HOTLINE : (028) 62 868 555 - (028) 22 32 6666 - (028) 22 33 6666.

GIÁ ƯU ĐÃI: 195.000.000vnđ

Không giống như bất kỳ mẫu xe Cruiser nào khác, Vulcan S được thiết kế để đưa người lái vào một thế giới thể thao với phong cách sắc sảo. Việc pha trộn giữa cảm giác lái mạnh mẽ cùng kiểu dáng cổ điển và động cơ 649 cm³ mạnh mẽ, chiếc xe này luôn kích thích người lái trải nghiệm không ngừng. Cho dù bạn đang trên đường đi làm hay đang tận hưởng một chuyến đi trong ngày, Vulcan S sẽ bổ sung khả năng vận hành đầy tự tin cho mọi chuyến đi.

ĐIỂM NỔI BẬT:
  • ĐỘNG CƠ XY-LANH ĐÔI SONG SONG – 649 CM³
  • HỆ THỐNG TREO, KHUNG GẦM DỰA TRÊN DÒNG XE THỂ THAO
  • LUÔN PHÙ HỢP CHO BẠN VỚI CÔNG NGHỆ ERGO-FIT
TÍNH NĂNG BỔ SUNG:
  • Hiệu năng và sức mạnh từ dòng xe Ninja
  • Khả năng kiểm soát linh hoạt
  • Vị trí lái có thể điều chỉnh

CÔNG NGHỆ:

Tìm Hiểu Thêm Về Công Nghệ

Công nghệ quản lý động cơ
  • VAN TIẾT LƯU KÉP
  • CHỈ SỐ ECONOMICAL RIDING
Công nghệ kiểm soát khung sườn
  • TÍNH NĂNG ABS (HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH)
  • ERGO-FIT

SỨC MẠNH

Công suất cực đại45,0 kW {61 PS} / 7.500 rpm
Mô-men xoắn cực đại63,0 Nm {6,4 kgfm} / 6.600 rpm
Loại động cơĐộng cơ xi-lanh đôi, 4 thì DOHC, làm mát bằng dung dịch
Dung tích động cơ649 cm³
Kích thước và hành trình83,0 x 60,0 mm
Tỉ số nén10,8:1
Hệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử
HT đánh lửaB&C (TCBI, B. P&EL. ADV.)
HT khởi độngKhởi động điện
HT bôi trơnBôi trơn cưỡng bức
Hộp số6 cấp
Tỉ số truyền chính2,095 (88/42)
Tỉ số truyền 1st2,438 (39/16)
Tỉ số truyền 2nd1,714 (36/21)
Tỉ số truyền 3rd1,333 (32/24)
Tỉ số truyền 4th1,111 (30/27)
Tỉ số truyền 5th0,966 (28/29)
Tỉ số truyền 6th0,852 (23/27)
Tỉ số truyền cuối3,067 (46/15)
Ly hợpĐa đĩa ướt
HT truyền độngXích

HIỆU NĂNG

Loại khungDạng Perimeter, thép chịu lực cao
Hệ thống giảm xóc trướcPhuộc ống lồng ø41 mm
Hệ thống giảm xóc sauPhuộc đơn có khả năng điều chỉnh hành trình phuộc
Hành trình phuộc trước130 mm
Hành trình phuộc sau80 mm
Góc Caster31,0°
Đường mòn120 mm
Góc lái (trái /phải)35° / 35°
Lốp trước120/70R18M/C 59H
Lốp sau160/60R17M/C 69H
Phanh trướcĐĩa đơn
Kích thước trướcø272 mm
Phanh sauĐĩa đơn
Kích thước sauø216 mm
Chiều dài cơ sở1.575 mm

CHI TIẾT

Kích thước2,310 x 885 x 1,090 mm
Độ cao gầm xe130 mm
Chiều cao yên705 mm
Trọng lượng229 kg
Dung tích bình xăng14 lít
Mức tiêu hao nhiên liệu5,5 L/100km
Bảo hành24 tháng
HT Nhiên liệuPhun xăng

Hỗ trợ bằng lái A2.

Hỗ trợ trả góp toàn quốc lên đến 80% giá trị xe.
Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất qua thẻ tín dụng của các ngân hàng.

Sản phẩm khác

kawasaki

Ninja H2 R

Giá sản phẩm: 1,875,000,000đ

kawasaki

Ninja H2 R

Giá sản phẩm: 1,875,000,000đ
  • Chiều dài Chiều dài:2.085mm
  • Nhiên liệu:Xăng
  • Dung tích xilanh Dung tích xilanh:998 cm³
  • Màu sắc Màu sắc:

kawasaki

NINJA 400 KRT

Giá sản phẩm: 165,000,000đ

kawasaki

NINJA 400 KRT

Giá sản phẩm: 165,000,000đ
  • Chiều dài Chiều dài:1.988 mm
  • Nhiên liệu:XĂNG
  • Dung tích xilanh Dung tích xilanh:399 cc

kawasaki

NINJA 500

Giá sản phẩm: 194,000,000đ

kawasaki

NINJA 500

Giá sản phẩm: 194,000,000đ
  • Chiều dài Chiều dài:1.375 mm
  • Nhiên liệu:XĂNG
  • Dung tích xilanh Dung tích xilanh:451 cm³
  • Màu sắc Màu sắc: