Ninja H2 Carbon

Ninja H2 Carbon

HOTLINE : (028) 62 868 555 - (028) 22 32 6666 - (028) 22 33 6666 Địa chỉ : 353 Phạm Hùng, Bình Chánh, Tp.HCM - 91 Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội

GIÁ ƯU ĐÃI: 1.249.000.000đ

Ninja H2 đem sức mạnh vô song của cỗ máy Siêu nạp đến đường phố. Rạng danh bởi khối động cơ Siêu nạp 998 cm³ 4 xi-lanh thẳng hàng, cùng các công nghệ tiên tiến nhất và hệ thống phanh Brembo thế hệ mới, Ninja H2 mang lại một hiệu suất đáng kinh ngạc trên những con đường.

TÌNH TRẠNG:  có hàng.

ƯU ĐÃI:
Tặng thẻ cứu hộ toàn quốc 1 năm miễn phí.

ĐIỂM NỔI BẬT:

  • Động cơ siêu nạp 998 cm³, 4 xi-lanh thẳng hàng.
  • Hệ khung trellis trọng lượng nhẹ
  • Hệ thống treo hiệu năng cao, có thể điều chỉnh toàn diện
  • Các công nghệ tiên tiến
  • Kẹp phanh Brembo stylema
  • Màn hình màu TFT
  • Kết nối điện thoại thông minh
TÍNH NĂNG BỔ SUNG:
  • Mẫu xe Hypersport thương mại
  • Giảm xóc trước KYB AOS-II và giảm xóc sau Öhlins TTX36
  • Hỗ trợ sang số nhanh Kawasaki (KQS)
  • Kiểm soát lực kéo Kawasaki (KTRD – 9 chế độ)
  • Đèn led chiếu sáng
  • Ốp đèn Carbon cao cấp

CÔNG NGHỆ:

Công nghệ quản lý động cơ:

  • Hỗ trợ sang số &  chống lý hợp
  • Chỉ số economical riding
  • Van tiết lưu kép điện tử
  • Kiểm soát phanh động cơ Kawasaki
  • KLCM (Chế độ launch control Kawasaki)
  • Hỗ trợ sang số nhanh Kawasaki (KQS)
  • KTRC (Kiểm soát lực kéo của Kawasaki)
  • Kết nối điện thoại thông minh
  • Động cơ siêu nạp

Công nghệ kiểm soát khung sườn:

  • Tính năng ABS (Hệ thống chống bó cứng phanh)
  • ERGO-FIT
  • IMU – Nâng cao khả năng định hướng khung sườn
  • KIBS (Hệ thống chống bó cứng phanh thông minh Kawasaki)
  • Sơn Sliver-Mirror

SỨC MẠNH:

Công suất cực đại170,0 kW {231 PS} / 11.500 rpm
Công suất tối đa với Ram Air178,5 kW {243 PS} / 11.500 rpm
Mô-men xoắn cực đại141.7 N.m {14.4 kgf.m} / 11 000 rpm
Loại động cơDOHC, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch
Dung tích động cơ998 cm³
Kích thước và hành trình76,0 x 55,0 mm
Tỉ số nén8,5:1
HT đánh lửaĐiện tử
HT khởi độngKhởi động điện
HT bôi trơnBôi trơn cưỡng bức
Hộp sốHộp số 6 cấp
Tỉ số truyền chính1,551 (76/49)
Tỉ số truyền 1st3,188 (51/16)
Tỉ số truyền 2nd2,526 (48/19)
Tỉ số truyền 3rd2,045 (45/22)
Tỉ số truyền 4th1,727 (38/22)
Tỉ số truyền 5th1,524 (32/21)
Tỉ số truyền 6th1,348 (31/23)
Tỉ số truyền cuối2,444 (44/18)
Ly hợpĐa đĩa ướt
HT truyền độngXích

HIỆU NĂNG

Loại khungDạng Trellis, thép chịu lực cao
Hệ thống giảm xóc trướcPhuộc hành trình ngược ø43 mm, với khả năng tuỳ chỉnh
Hệ thống giảm xóc sauUni Trak dạng mới cùng Öhlins TTX36 với khả năng tuỳ chỉnh
Hành trình phuộc trước120 mm
Hành trình phuộc sau135 mm
Góc Caster24,5°
Đường mòn103 mm
Góc lái (trái /phải)27° / 27°
Lốp trước120/70ZR17M/C (58W)
Lốp sau200/55ZR17M/C (78W)
Phanh trướcĐĩa Brembo kép ø330 mm
Kích thước trướcø304 mm
Phanh sauĐĩa đơn ø250 mm
Kích thước sauø215 mm
Chiều dài cơ sở1.455 mm

CHI TIET:

Kích thước2.085 x 770 x 1.125 mm
Độ cao gầm xe130 mm
Chiều cao yên825 mm
Trọng lượng238 kg
Dung tích bình xăng17 lít
Mức tiêu hao nhiên liệu12,1 L/100km
Bảo hành24 tháng

Hỗ trợ bằng lái A2.

Hỗ trợ trả góp toàn quốc lên đến 80% giá trị xe.
Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất qua thẻ tín dụng của các ngân hàng.

Sản phẩm khác

kawasaki

NINJA 500

Giá sản phẩm: 194,000,000đ

kawasaki

NINJA 500

Giá sản phẩm: 194,000,000đ
  • Chiều dài Chiều dài:1.375 mm
  • Nhiên liệu:XĂNG
  • Dung tích xilanh Dung tích xilanh:451 cm³
  • Màu sắc Màu sắc:

kawasaki

W800 2023

Giá sản phẩm: 379,000,000đ

kawasaki

W800 2023

Giá sản phẩm: 379,000,000đ
  • Chiều dài Chiều dài:2,190 mm
  • Nhiên liệu:XĂNG
  • Dung tích xilanh Dung tích xilanh:773 cc
  • Màu sắc Màu sắc:

kawasaki

ZX-10R 2023

Giá sản phẩm: 765,000,000đ

kawasaki

ZX-10R 2023

Giá sản phẩm: 765,000,000đ
  • Chiều dài Chiều dài:2,085 mm
  • Nhiên liệu:Xăng
  • Dung tích xilanh Dung tích xilanh:998cc
  • Màu sắc Màu sắc: