W800 2023

W800 2023

HOTLINE : (028) 62 868 555 - (028) 22 32 6666 - (028) 22 33 6666 Địa chỉ : 353 Phạm Hùng, Bình Chánh, Tp.HCM - 91 Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội

 

Kawasaki W800 mang một tinh thần và vẻ đẹp cổ điển của những năm 1960, mà ở đó, mỗi vòng quay đều mang tính di sản cổ điển không thể nào nhầm lẫn được. W800 vẫn giữ nguyên trọn vẹn phong cách cổ điển cách đây 50 năm như sự tôn trọng với vẻ đẹp này. Một biểu tưởng  không bao giờ chết và Kawasaki W800 đã làm sống động nét cổ điển đó hơn bao giờ hết.

Tình trạng : có hàng.

  • GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT: 382.400.000đ

BẢO HÀNH : 2 năm không giới hạn km

ĐIỂM NỔI BẬT:
  • ĐỘNG CƠ XY LANH ĐÔI 773CC
  • HỆ THÔNG NỒI LY HỢP CHỐNG TRƯỢT
  • HỆ THÓNG ÔNG XẢ THUẦN CỔ ĐIỂN
TÍNH NĂNG BỔ SUNG:

• Động cơ xy-lanh đôi 773 cc

• Bộ nồi ly hợp chống trượt

• Hệ thống ống xả truyền thống

CÔNG NGHỆ:

Tìm Hiểu Thêm Về Công Nghệ

Công nghệ quản lý động cơ
  • HỖ TRỢ SANG SỐ & CHỐNG TRƯỢT LY HỢP
Công nghệ kiểm soát khung sườn
  • TÍNH NĂNG ABS (HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH)

SỨC MẠNH:

Công suất cực đại35.0 kW {48 PS} / 6,000 rpm
Mô-men xoắn cực đại62,9 Nm {6,4 kgfm} / 4.800 rpm
Loại động cơLàm mát bằng không khí, 4 thì, SOHC, 8 van, V-Twin
Dung tích động cơ773 cm³
Kích thước và hành trình77,0 x 83,0 mm
Tỉ số nén8,4:1
Hệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử
HT đánh lửaKỹ thuật số
HT khởi độngKhởi động điện
HT bôi trơnBôi trơn cưỡng bức
Hộp sốHộp số 5 cấp
Tỉ số truyền chính2,095 (88/42)
Tỉ số truyền 1st2,353 (40/17)
Tỉ số truyền 2nd1,591 (35/22)
Tỉ số truyền 3rd1,240 (31/25)
Tỉ số truyền 4th1,000 (28/28)
Tỉ số truyền 5th0,852 (23/27)
Tỉ số truyền cuối2,467 (37/15)
Ly hợpĐa đĩa ướt
HT truyền độngXích

HIỆU NĂNG:

Loại khungDạng Double-cradle với thép siêu cứng
Hệ thống giảm xóc trướcPhuộc ống lồng ø41 mm
Hệ thống giảm xóc sauGiảm xóc đôi với khả năng điều chỉnh tải trước bằng lò xo
Hành trình phuộc trước130 mm
Hành trình phuộc sau107 mm
Góc Caster27,0°
Đường mòn108 mm
Góc lái (trái /phải)37° / 37°
Lốp trước100/90-19M/C 57H
Lốp sau130/80-18M/C 66H
Phanh trướcĐĩa đơn ø320 mm
Kích thước trướcø295 mm
Bộ kẹp phanh trướcPít-tông đôi
Phanh sauPhanh đĩa
Kích thước sauĐĩa đơn ø270 mm
Bộ kẹp phanh sauPít-tông đôi

CHI TIẾT:

Kích thước2.190 x 790 x 1.075 mm
Chiều dài cơ sở1.465 mm
Độ cao gầm xe125 mm
Chiều cao yên790 mm
Trọng lượng226 kg
Mức tiêu hao nhiên liệu5,4 L/100km
Bảo hành24 tháng

Hỗ trợ bằng lái A2.

Hỗ trợ trả góp toàn quốc lên đến 80% giá trị xe.
Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất qua thẻ tín dụng của các ngân hàng.

Sản phẩm khác

kawasaki

Ninja H2 R

Giá sản phẩm: 1,875,000,000đ

kawasaki

Ninja H2 R

Giá sản phẩm: 1,875,000,000đ
  • Chiều dài Chiều dài:2.085mm
  • Nhiên liệu:Xăng
  • Dung tích xilanh Dung tích xilanh:998 cm³
  • Màu sắc Màu sắc:

kawasaki

NINJA 400 KRT

Giá sản phẩm: 165,000,000đ

kawasaki

NINJA 400 KRT

Giá sản phẩm: 165,000,000đ
  • Chiều dài Chiều dài:1.988 mm
  • Nhiên liệu:XĂNG
  • Dung tích xilanh Dung tích xilanh:399 cc

kawasaki

Vulcan S 2023

Giá sản phẩm: 241,000,000đ

kawasaki

Vulcan S 2023

Giá sản phẩm: 241,000,000đ
  • Chiều dài Chiều dài:705 mm
  • Nhiên liệu:Xăng
  • Dung tích xilanh Dung tích xilanh:649 cm³
  • Màu sắc Màu sắc: