KLX 230 SM
- Giá sản phẩm: 151,000,000đ
HOTLINE : (028) 62 868 555 - (028) 22 32 6666 - (028) 22 33 6666 Địa chỉ : 353 Phạm Hùng, Bình Chánh, Tp.HCM - 91 Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội
TỔNG QUAN |
GIÁ ƯU ĐÃI: 135.000.000đ
Khởi đầu cuộc vui trên khắp phố cùng mẫu xe Supermoto này. Mỗi buổi dạo chơi trong thành phố chính là một trải nghiệm thú vị với động cơ 233 cm³ linh hoạt và khả năng điều khiển cơ động.
Hãy trở thành tâm điểm khi xuống phố và nổi bật cùng KLX230 SM
TÌNH TRẠNG: có hàng.
ƯU ĐÃI:
Tặng thẻ cứu hộ toàn quốc 1 năm miễn phí.
ĐIỂM NỔI BẬT:
- ĐỘNG CƠ 233 CM³, LÀM MÁT BẰNG KHÔNG KHÍ
- HỆ THỐNG TREO ĐƯỢC TINH CHỈNH
- HỆ THỐNG BÁNH XE 17”
TÍNH NĂNG BỔ SUNG:
- Đĩa phanh cỡ lớn hiệu suất mạnh mẽ
- Chiều cao yên 845mm
- Phong cách supermoto thực thụ
- Đèn pha LED tăng cường khả năng chiếu sáng
SỨC MẠNH:
Công suất cực đại | 14,0 kW {19 PS} / 7.600 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 19,8 Nm {2,0 kgfm} / 6.100 rpm |
Loại động cơ | Động cơ xi-lanh đơn, làm mát bằng không khí |
Dung tích động cơ | 233 cm³ |
Kích thước và hành trình | 67,0 x 66,0 mm |
Tỉ số nén | 9,4:1 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng |
HT đánh lửa | Kỹ thuật số |
HT khởi động | Điện |
HT bôi trơn | Bôi trơn cưỡng bức |
Hộp số | Hộp số 6 cấp |
Tỉ số truyền chính | 2,871 (89/31) |
Tỉ số truyền 1st | 3,000 (39/13) |
Tỉ số truyền 2nd | 2,067 (31/15) |
Tỉ số truyền 3rd | 1,556 (28/18) |
Tỉ số truyền 4th | 1,261 (29/23) |
Tỉ số truyền 5th | 1,040 (26/25) |
Tỉ số truyền 6th | 0,852 (23/27) |
Tỉ số truyền cuối | 3,071 (43/14) |
Ly hợp | Đa đĩa ướt |
HT truyền động | Xích |
HIỆU NĂNG:
Loại khung | Khung sườn dạng Perimeter bằng thép chịu lực cao |
Hệ thống giảm xóc trước | Phuộc hành trình ngược ø37 mm |
Hệ thống giảm xóc sau | Uni Trak thế hệ mới với khả năng điều chỉnh |
Hành trình phuộc trước | 204 mm |
Hành trình phuộc sau | 168 mm |
Góc Caster | 26,5° |
Đường mòn | 86 mm |
Góc lái (trái /phải) | 45° / 45° |
Lốp trước | 110/70-17M/C 54P |
Lốp sau | 120/70-17M/C 58P |
Phanh trước | Đĩa đơn ø300 mm |
Kích thước trước | ø275 mm |
Phanh sau | Đĩa đơn ø220 mm |
Kích thước sau | ø186 mm |
CHI TIẾT:
Kích thước | 2.050 x 835 x 1.120 mm |
Chiều dài cơ sở | 1.375 mm |
Độ cao gầm xe | 230 mm |
Chiều cao yên | 845 mm |
Trọng lượng | 135 kg |
Dung tích bình xăng | 7,5 lít |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 3,6 L/100km |
Bảo hành | 24 tháng |
Hỗ trợ bằng lái A2.
Hỗ trợ trả góp toàn quốc lên đến 80% giá trị xe.
Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất qua thẻ tín dụng của các ngân hàng.
Sản phẩm khác
- Chiều dài:2.085mm
- Nhiên liệu:Xăng
- Dung tích xilanh:998 cm³
- Màu sắc:
- Chiều dài:1.988 mm
- Nhiên liệu:XĂNG
- Dung tích xilanh:399 cc
- Chiều dài:705 mm
- Nhiên liệu:Xăng
- Dung tích xilanh:649 cm³
- Màu sắc: