Ninja 650 KRT
- Giá sản phẩm: 210,000,000đ
HOTLINE : (028) 62 868 555 - (028) 22 32 6666 - (028) 22 33 6666 Địa chỉ : 353 Phạm Hùng, Bình Chánh, Tp.HCM - 91 Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội
TỔNG QUAN |
Giá ưu đãi: 175.000.000 vnđ
Được sinh ra để tiếp tục làm rạng danh dòng mô tô thể thao Ninja, mẫu xe Kawasaki Ninja 650 mới mang trong mình động cơ 649 cm³ khoẻ khoắn, cùng hàng loạt những công nghệ hiện đại và những thay đổi ấn tượng về thiết kế. Hiệu suất tuyệt vời của một chiếc mô tô thể thao kết hợp với tư thế lái thẳng mang lại sự thú vị cho những chuyến đi hàng ngày, trong khi dáng vẻ đỉnh cao của mẫu xe khiến nó trở nên như một huyền thoại.
ĐIỂM NỔI BẬT:
- Phong cách thể hiện đặc trưng của dòng Ninja
- Màn hình hiển thị mới dạng TFT
- Kết nối điện thoại thông minh qua ứng dụng Rideology
- Công thái học thể thao
TÍNH NĂNG BỔ SUNG:
- Hệ thống kiểm soát lực kéo mới (KTRC)
- Đèn pha kép LED
- Ốp đầu đèn và kính chắn gió mới
- Yên sau mới
- Bộ vỏ Dunlop Sportmax Roadsport 2
- Các phụ kiện chính hãng Kawasaki (được bán riêng)
CÔNG NGHỆ:
Tìm Hiểu Thêm Về Công Nghệ
Công nghệ quản lý động cơ |
- HỖ TRỢ SANG SỐ & CHỐNG TRƯỢT LY HỢP
- VAN TIẾT LƯU KÉP
- CHỈ SỐ ECONOMICAL RIDING
- KTRC (KIỂM SOÁT LỰC KÉO CỦA KAWASAKI)
- KẾT NỐI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH
Công nghệ kiểm soát khung sườn |
- TÍNH NĂNG ABS (HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH)
- HỆ THỐNG TREO SAU LIÊN KẾT NGANG
SỨC MẠNH:
Công suất cực đại | 50,2 kW {68 PS} / 8.000 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 64 N.m {6,5 kgf.m} / 6.700 rpm |
Loại động cơ | Động cơ xi-lanh đôi, 4 thì DOHC, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích động cơ | 649 cm³ |
Kích thước và hành trình | 83,0 x 60,0 mm |
Tỉ số nén | 10,8:1 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng |
HT đánh lửa | Kỹ thuật số |
HT khởi động | Khởi động điện |
HT bôi trơn | Hệ thông bôi trơn cưỡng bức |
Hộp số | 6 cấp |
Tỉ số truyền chính | 2,095 (88/42) |
Tỉ số truyền 1st | 2,438 (39/16) |
Tỉ số truyền 2nd | 1,714 (36/21) |
Tỉ số truyền 3rd | 1,333 (32/24) |
Tỉ số truyền 4th | 1,111 (30/27) |
Tỉ số truyền 5th | 0,966 (28/29) |
Tỉ số truyền 6th | 0,852 (23/27) |
Tỉ số truyền cuối | 3,067 (46/15) |
Ly hợp | Đa đĩa, ướt |
HT truyền động | Xích |
HIỆU NĂNG:
Loại khung | Dạng Trellis, thép chịu lực cao |
Hệ thống giảm xóc trước | Phuộc ống lồng ø41 mm |
Hệ thống giảm xóc sau | Dạng liên kết treo ngang, giảm xóc có thể điều chỉnh |
Hành trình phuộc trước | 125 mm |
Hành trình phuộc sau | 130 mm |
Góc Caster | 24º |
Đường mòn | 100 mm |
Góc lái (trái /phải) | 32º / 32º |
Lốp trước | 120/70ZR17M/C (58W) Dunlop Sportmax Roadsport |
Lốp sau | 160/60ZR17M/C (69W) Dunlop Sportmax Roadsport |
Phanh trước | Đĩa đôi ø300 mm |
Kích thước trước | ø272 mm |
Phanh sau | Đĩa đơn ø220 mm |
Kích thước sau | ø186 mm |
CHI TIET:
Kích thước | 2.055 x 740 x 1.145 mm |
Độ cao gầm xe | 130 mm |
Chiều cao yên | 790 mm |
Trọng lượng | 193 kg |
Dung tích bình xăng | 15 lít |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 5,4 L/100km |
Bảo hành | 24 tháng |
Hỗ trợ bằng lái A2.
Hỗ trợ trả góp toàn quốc lên đến 80% giá trị xe.
Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất qua thẻ tín dụng của các ngân hàng.
Sản phẩm khác
Chiều dài:2.085mm
Nhiên liệu:Xăng
-
Dung tích xilanh:998 cm³
-
Màu sắc:
Chiều dài:1.988 mm
Nhiên liệu:XĂNG
-
Dung tích xilanh:399 cc
Chiều dài:705 mm
Nhiên liệu:Xăng
-
Dung tích xilanh:649 cm³
-
Màu sắc: