Ninja 400 ABS 2023

Ninja 400 ABS 2023

HOTLINE : (028) 62 868 555 - (028) 22 32 6666 - (028) 22 33 6666 - Địa chỉ : 353 Phạm Hùng, Bình Chánh, Tp.HCM

GIÁ ƯU ĐÃI: 162.000.000

Kawasaki Ninja 400 là mẫu xe lớn nhất trong phân khúc với dung tích 399cc từ khối động cơ xy-lanh đôi. Mẫu xe chứa đựng sức mạnh dễ kiểm soát, công thái học hoàn hảo cùng hiệu năng dẫn đầu, mang lại cho người lái cảm giác mượt mà, kiểm soát tốt, xứng đáng là một mẫu xe cho những người mới trong khi vẫn cuốn hút được những tay lái có kinh nghiệm. Chiều cao yên thấp và dáng vẻ ấn tượng với đầu đèn LED khiến cho Kawasaki Ninja 400 là một lựa chọn lý tưởng cho những tay lái đang tìm kiếm một mẫu xe thể thao.

TÌNH TRẠNG: có hàng.

ƯU ĐÃI :
Tặng thẻ cứu hộ miễn phí 1 năm.

BẢO HÀNH : 2 năm không giới hạn km

ĐIỂM NỔI BẬT:

  • ĐỘNG CƠ XY-LANH ĐÔI 399cc NHỎ GỌN
  • HỖ TRỢ & CHỐNG TRƯỢT LY HỢP
  • HỆ THỐNG KHUNG SƯỜN TRELLIS MỚI, TRỌNG LƯỢNG NHẸ

TÍNH NĂNG BỔ SUNG:

  • Giảm xóc trước Uni Trak
  • Đĩa phanh trước đường kính 310mm
  • Đèn pha LED đôi phía trước
  • Màn hình hiển thị đa chức năng cao cấp

CÔNG NGHỆ:

Công nghệ quản lý động cơ:

  • Hỗ trợ sang số & chống trượt ly hợp
  • Chỉ số Economical riding

Công nghệ kiểm soát khung sườn

  • Tính năng ABS (Hệ thống chống bó cứng phanh)
  • ERGO-FIT

SỨC MẠNH

Công suất cực đại33,4 kW {45 PS} / 10.000 rpm
Mô-men xoắn cực đại38,0 Nm {3,9 kgfm} / 8.000 rpm
Loại động cơĐộng cơ xi-lanh đôi 399 cm³, 4 thì DOHC, làm mát bằng dung dịch
Dung tích động cơ399 cm³
Kích thước và hành trình70,0 x 51,8 mm
Tỉ số nén11,5:1
HT đánh lửaB&C (TCBI, B. P&EL. ADV. D.)
HT khởi độngKhởi động điện
HT bôi trơnBôi trơn cưỡng bức
Hộp sốHộp số 6 cấp
Tỉ số truyền chính2,219 (71/32)
Tỉ số truyền 1st2,929 (41/14)
Tỉ số truyền 2nd2,056 (37/18)
Tỉ số truyền 3rd1,619 (34/21)
Tỉ số truyền 4th1,333 (32/24)
Tỉ số truyền 5th1,154 (30/26)
Tỉ số truyền 6th1,037 (28/27)
Tỉ số truyền cuối2,929 (41/14)
Ly hợpĐa đĩa ướt
HT truyền độngXích

HIỆU NĂNG

Loại khungKhung Trellis, thép chịu lực cao
Hệ thống giảm xóc trướcPhuộc ống lồng ø41 mm
Hệ thống giảm xóc sauDạng Bottom-link Uni Trak, có thể điều chỉnh được
Hành trình phuộc trước120 mm
Hành trình phuộc sau130 mm
Góc Caster24.7°
Đường mòn92 mm
Góc lái (trái /phải)35° / 35°
Lốp trước110/70R17 M/C 54H
Lốp sau150/60R17 M/C 66H
Phanh trướcĐĩa đơn ø310 mm
Kích thước trước286 mm
Phanh sauĐĩa đơn ø220 mm
Kích thước sau193 mm
Chiều dài cơ sở1.370 mm

Hỗ trợ bằng lái A2.

Hỗ trợ trả góp toàn quốc lên đến 80% giá trị xe.
Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất qua thẻ tín dụng của các ngân hàng.

Sản phẩm khác

kawasaki

W800 2023

Giá sản phẩm: 379,000,000đ

kawasaki

W800 2023

Giá sản phẩm: 379,000,000đ
  • Chiều dài Chiều dài:2,190 mm
  • Nhiên liệu:XĂNG
  • Dung tích xilanh Dung tích xilanh:773 cc
  • Màu sắc Màu sắc:

kawasaki

KLX 230 S

Giá sản phẩm: 151,000,000đ

kawasaki

KLX 230 S

Giá sản phẩm: 151,000,000đ
  • Chiều dài Chiều dài:830 mm
  • Nhiên liệu:XĂNG
  • Dung tích xilanh Dung tích xilanh:233 cm³

kawasaki

VERSYS 650 ABS 2023

Giá sản phẩm: 251,200,000đ

kawasaki

VERSYS 650 ABS 2023

Giá sản phẩm: 251,200,000đ
  • Chiều dài Chiều dài:2,055mm
  • Nhiên liệu:Xăng
  • Dung tích xilanh Dung tích xilanh:649 cm³
  • Màu sắc Màu sắc: